|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dông dà i
trgt. 1. Kéo dà i cuá»™c sống bê tha: Cảnh ăn chÆ¡i dông dà i, anh không chịu được (Tô-hoà i 2. Lan man và dà i dòng: Nói dông dà i nhÆ° thế thì thuyết phục là m sao được ngÆ°á»i ta 3. Không đứng đắn: Chá»› nghe miệng chúng dông dà i (HgXHãn).
|
|
|
|